ứ huyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ứ huyết+ verb
- to congest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ứ huyết"
- Những từ có chứa "ứ huyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 627